Có 2 kết quả:

发明 phát minh發明 phát minh

1/2

phát minh

giản thể

Từ điển phổ thông

phát minh

phát minh

phồn thể

Từ điển phổ thông

phát minh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tìm ra được cái mới, hiểu rõ được điều thật mới lạ. » Phát minh lẽ thẳng ngõ hầu cùng nghe «. ( Hạnh Thục ca ).